Xe ben FD700B có tải trọng chuyên chở 3.49 tấn, cabin rộng rãi, trang bị khối động cơ mạnh mẽ FAWDE 4DW93-95E4 (2.54 lít), Khung xe chassi 1 lớp, hệ thống truyền động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt, mạnh mẽ trong mọi địa hình giao hàng.
Thùng ben được cài cầu bằng điện và hệ thông ben cơ bền bỉ và được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả sử dụng cao và chắc chắn.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.970 x 2.020 x 2.570 mm |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 2.900 x 1.845 x 540 (2,9 m3) |
| Chiều dài cơ sở | 2.600 mm |
KHỐI LƯỢNG
| Khối lượng bản thân | 3.480 kg |
| Khối lượng chở cho phép | 3,490 kg |
| Khối lượng toàn bộ | 7,100 kg |
| Số chỗ ngồi | 02 |
ĐỘNG CƠ
| Tên động cơ | FAWDE 4DW93-95E4 | |
| Loại động cơ |
|
|
| Dung tích xi lanh | 2.540 cc | |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | 98/3.000 Ps/(vòng/phút) | |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | 250 / 1,900 - 2.100 N.m/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
| Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH
| Hệ thống phanh | Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống. Phanh tay lốc kê, Phanh khí xả cuppo |
HỆ THỐNG TREO
| Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
| Trước/ Sau | 7.50-16 |
ĐẶC TÍNH
| Khả năng leo dốc | 33,1 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,5 |
| Tốc độ tối đa | 70 |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 75 |
TRANG BỊ CABIN
| Trang bị cabin | Radio, MP3, USB |
HỆ THỐNG LÁI
| Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực |


