Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.995 x 1.680 x 1.900 mm |
| Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 3.250 x 1.650 x 410 mm (Thùng lửng) |
| Chiều dài cơ sở | 3.080 mm |
KHỐI LƯỢNG
| Khối lượng bản thân | 1245 kg |
| Khối lượng chở cho phép | 1400 kg (Thùng lửng) |
| Khối lượng toàn bộ | 2775 kg |
| Số chỗ ngồi | 02 |
ĐỘNG CƠ
| Tên động cơ | DAM16KR |
| Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
| Dung tích xi lanh | 1.597 cc |
| Công suất cực đại/ tốc độ quay | 122 / 6.000 Ps/(vòng/phút) |
| Mô men xoắn/ tốc độ quay | 158/4.400 - 5.200 N.m/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
| Hộp số | DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH
| Hệ thống phanh | Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS |
HỆ THỐNG TREO
| Trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE
| Trước/ Sau | 175/70R14 |
ĐẶC TÍNH
| Khả năng leo dốc | 34,9 % |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,3 m |
| Tốc độ tối đa | 121 km/h |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 43 lít |
TRANG BỊ CABIN
| Trang bị cabin | Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,... |
HỆ THỐNG LÁI
| Hệ thống lái | Bánh răng-thanh răng. Trợ lực điện |







