Xe ben Mitsubishi Fuso Canter TF8.5 (Tải trọng 4.6 tấn) là sản phẩm xe tải trung cao cấp đến từ Mitsubishi Nhật Bản. Được trang bị các tính năng công nghệ nổi bật, mang lại hiểu quả kinh tế cao cho khách hàng.
Động cơ Mitsubishi 4P10 – KAT4 dung tích 2.998 cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD. Đáp ứng cho các hoạt động vận tải vật liệu xây dựng, thu gom rác thải,...
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.020 x 2.135 x 2.240 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 3.700 x 2.000 x 500 (Thùng ben) |
Chiều dài cơ sở | 3.400 mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 2.350 kg |
Khối lượng chở cho phép | 4.600 kg |
Khối lượng toàn bộ | 8.490 kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | MITSUBISHI 4P10 - KAT2 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, Turbo intercooler Phun nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail) |
Dung tích xi lanh | 2.998 cc |
Đường kính x hành trình piston | 95.8 x 104 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 150 / 3.500 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 370/1.320 N.m/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số | MITSUBISHI M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE
Trước/ Sau | 7.00R16 / Dual 7.00R16 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 36 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6.7 |
Tốc độ tối đa | 110 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 |