Xe tải KIA K250B THÙNG BEN sở hữu thiết kế hiện đại và chắc chắn. Kích thước nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển trong các khu vực đô thị, đồng thời đủ mạnh mẽ để hoạt động hiệu quả trên các công trường, đường xá nông thôn hoặc các địa hình xấu. Thùng ben của KIA K250B có khả năng vận chuyển được 1.82 khối hàng hóa, nâng hạ linh hoạt nhờ vào hệ thống thủy lực, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5,000 x 1,760 x 2,090 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 2,800 x 1,625 x 400 (1,82m3) |
Chiều dài cơ sở | 2,810 mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 2,765 kg |
Khối lượng chở cho phép | 1,990 kg |
Khối lượng toàn bộ | 4,950 kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | HYUNDAI – D4CB |
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xi lanh | 2.497 cc |
Đường kính x hành trình piston | 91 x 96 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 130 / 3.800 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 255/1.500 – 3.500 N.m/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số | M6AR1 – 6MT. Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống cân bằng điện tử (ESC). |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE
Trước/ Sau | 6.50R16/5.50R13 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 28 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,8 |
Tốc độ tối đa | 98 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 65 |
TRANG BỊ CABIN
Trang bị cabin | Radio, MP3, USB |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Thanh răng – bánh răng, trợ lực thủy lực |