Xe tải KIA K250L của Thaco là một trong những dòng xe tải nhẹ nổi bật, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong môi trường đô thị cũng như các khu vực nông thôn. Với động cơ mạnh mẽ, khả năng chịu tải lớn và thiết kế thông minh, KIA K250L là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dịch vụ giao nhận, vận tải, hoặc các cá nhân có nhu cầu vận chuyển hàng hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.430 x 1.750 x 2.120 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 4.500 x 1.700 x 1670 mm (Thùng kín - Thùng mui bạt) |
Chiều dài cơ sở | 3.400 mm |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 1.865 kg |
Khối lượng chở cho phép | 2.490 kg (Thùng lửng) |
Khối lượng toàn bộ | 4.995kg |
Số chỗ ngồi | 03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | HYUNDAI – D4CB |
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xi lanh | 2.497 cc |
Đường kính x hành trình piston | 91 x 96 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 130 / 3.800 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 255/1.500 – 3.500 N.m/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG
Hộp số | HYUNDAI DYMOS M6AR1 (06 số tiến, 01 số lùi) |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Thủy lực, 2 dòng độc lập, trợ lực chân không (Trước: Phanh đĩa/ Sau: Phanh tang trống) |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, có thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE
Trước/ Sau | 6.50R16/5.5R13 (lốp bố kẽm, không săm) |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | 28 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7.2 |
Tốc độ tối đa | 106 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 65 |
TRANG BỊ CABIN
Trang bị cabin | Radio, MP3, USB |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Thanh răng – bánh răng, trợ lực thủy lực |